Trong cuộc sống, mỗi người đều có cho mình một ước mơ, hoài bão về công việc tương lai mà bạn mong muốn được làm. Công việc ấy có thể là đam mê, sở thích hay có thể nó mang lại cho bạn những lợi ích thực tế. Và có bao giờ bạn được một ai đó yêu cầu viết một bài văn nói về công việc trong tương lai bằng tiếng Anh chưa ?
pgdgialoc.edu.vn sẽ hướng dẫn bạn cách viết bài văn bằng tiếng Anh nói về nghề nghiệp trong tương lai ngắn gọn mà cực kỳ hay nhé!

1. Cấu trúc bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh
Để bài viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh một cách cơ bản, dễ hiểu, chúng ta có thể viết theo cấu trúc nhất định. Vậy bài viết cần những phần nào? Triển khai chúng ra sao nhỉ?
Tương tự như cấu trúc viết một đoạn văn tiếng Việt, chúng ta nên viết đầy đủ 3 phần bao gồm mở bài, thân bài và kết bài.
Bạn đang xem: Nói về công việc mơ ước bằng tiếng anh
1.1. Phần mở bài
Ở phần này, chúng ta đưa ra lời dẫn và giới thiệu sơ lược về công việc tương lai mà mình muốn làm.
Ví dụ:
What job do you want to do in the future? Doctor, engineer, or police? As for me, I want to become a nurse.(Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai? Bác sĩ, kỹ sư hay cảnh sát? Còn tôi, tôi muốn trở thành một y tá.)
1.2. Phần thân bài
Khi viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh, ở phần thân bài các bạn đưa ra một số luận điểm trả lời các câu hỏi bổ sung thông tin về công việc tương lai của mình.
Một số câu hỏi về công việc bạn có thể tham khảo như:
What makes you love this job?(Điều gì khiến bạn yêu thích công việc này?)
What accomplishments do you hope to achieve in this career?(Bạn hy vọng sẽ đạt được những thành tựu gì trong sự nghiệp này?)
What will you prepare to be able to do in this career?(Bạn sẽ chuẩn bị những gì để có thể làm nghề này?)
Do you have any experience in this profession yet?(Bạn đã có kinh nghiệm nào trong nghề này chưa?)
Lưu ý: Bạn hoàn toàn có thể lược bỏ bớt một vài mục hay thêm những mục khác tùy theo ý kiến của bản thân nhé, đây chỉ là dàn ý gợi ý để bạn tham khảo nhằm giúp bạn có thể dễ dàng viết bài.
1.3. Phần kết bài
Ở phần này, bạn có thể khẳng định lại công việc tương lai mà bạn muốn làm và thể hiện quyết tâm của bản thân.
Ví dụ:
I will try hard to study hard and gain experience so that I can become a good doctor.(Tôi sẽ cố gắng chăm chỉ học tập, tích lũy kinh nghiệm để có thể trở thành một bác sĩ giỏi.)
2. Từ vựng dùng để viết về công việc mơ ước bằng tiếng Anh
Để có thể viết bài nói về công việc mơ ước bằng tiếng Anh một cách dễ dàng và đầy đủ ý thì việc đầu tiên bạn cần đó chính là có vốn từ vựng thật đa dạng và phong phú. Doctor (Bác sĩ), Teacher (Giáo viên), Architect (Kiến trúc sư),… đây là những từ vựng về nghề nghiệp cơ bản nhất trong tiếng Anh.
Vậy còn những nghề nghiệp, công việc khác sẽ nói tiếng Anh như thế nào? pgdgialoc.edu.vn đã tổng hợp và chọn lọc bộ từ vựng nói về công việc bằng tiếng Anh thông dụng nhất qua bảng danh sách dưới đây. Đừng quên ghi chép lại để tiện cho việc ôn tập và sử dụng nha.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Actor | Nam diễn viên |
2 | Actress | Nữ diễn viên |
3 | Architect | Kiến trúc sư |
4 | Artist | Họa sĩ, nghệ sĩ |
5 | Accountant | Kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Businessman | Nam doanh nhân, thương gia |
8 | Businesswoman | Nữ doanh nhân |
9 | Baker | Thợ làm bánh mì, người bán bánh mì |
10 | Babysitter | Người giữ trẻ hộ |
11 | Butcher | Người bán thịt |
12 | Barber | Thợ hớt tóc |
13 | Cashier | Nhân viên thu ngân |
14 | Chef/Cook | Đầu bếp |
15 | Computer software engineer | Kỹ sư phần mềm máy vi tính |
16 | Carpenter | Thợ mộc |
17 | Custodian/Janitor | Người quét dọn |
18 | Customer service representative | Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
19 | Construction worker | Công nhân xây dựng |
20 | Composer | Nhà soạn nhạc |
21 | Customs officer | Nhân viên hải quan |
22 | Dentist | Nha sĩ |
23 | Data entry clerk | Nhân viên nhập liệu |
24 | Delivery person | Nhân viên giao hang |
25 | Dockworker | Công nhân bốc xếp ở cảng |
26 | Engineer | Kỹ sư |
27 | Food–service worker | Nhân viên phục vụ thức ăn |
28 | Farmer | Nông dân |
29 | Factory worker | Công nhân nhà máy |
30 | Fisherman | Ngư dân |
31 | Fireman/Firefighter | Lính cứu hỏa |
32 | Foreman | Quản đốc, đốc công |
33 | Gardener | Người làm vườn |
34 | Garment worker | Công nhân may |
35 | Hairdresser | Thợ uốn tóc |
36 | Health– care aide/attendant | Hộ lý |
37 | Homemaker | Người giúp việc nhà |
38 | Housekeeper | Nhân viên dọn phòng (khách sạn) |
39 | Journalist – Reporter | Phóng viên |
40 | Lawyer | Luật sư |
41 | Machine Operator | Người vận hành máy móc |
42 | Mail carrier | Nhân viên đưa thư |
43 | Manager | Quản lý |
44 | Estate agent | Nhân viên bất động sản |
45 | Florist | Người trồng hoa |
46 | Greengrocer | Người bán rau quả |
47 | Store manager | Người điều hành shop |
48 | Mover | Nhân viên dọn nhà |
49 | Musician | Nhạc sĩ |
50 | Painter | Thợ sơn |
51 | Pharmacist | Dược sĩ |
52 | Photographer | Thợ chụp ảnh |
53 | Pilot | Phi công |
54 | Policeman | Cảnh sát |
55 | Postal worker | Nhân viên bưu điện |
56 | Receptionist | Nhân viên tiếp tân |
57 | Repairperson | Thợ sửa chữa |
58 | Saleperson | Nhân viên bán hàng |
59 | Sanitation worker | Nhân viên vệ sinh |
60 | Secretary | Thư ký |
61 | Security guard | Nhân viên bảo vệ |
62 | Stock clerk | Thủ kho |
63 | Store owner | Chủ cửa hiệu |
64 | Supervisor | Người giám sát, giám thị |
65 | Tailor | Thợ may |
66 | Teacher | Giáo viên |
67 | Telemarketer | Nhân viên tiếp thị qua điện thoại |
68 | Translator | Thông dịch viên |
69 | Travel agent | Nhân viên du lịch |
70 | Truck driver | Tài xế xe tải |
71 | Vet | Bác sĩ thú y |
72 | Waiter | Nam phục vụ bàn |
73 | Waitress | Nữ phục vụ bàn |
74 | Welder | Thợ hàn |
75 | Flight Attendant | Tiếp viên hàng không |
76 | Judge | Thẩm phán |
77 | Librarian | Thủ thư |
78 | Bartender | Người pha rượu |
79 | Hair Stylist | Nhà tạo mẫu tóc |
80 | Janitor | Quản gia |
81 | Maid | Người giúp việc |
82 | Miner | Thợ mỏ |
83 | Plumber | Thợ sửa ống nước |
84 | Taxi driver | Tài xế taxi |
85 | Doctor | Bác sĩ |
86 | Database administrator | Nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu |
87 | Electrician | Thợ điện |
88 | Fishmonger | Người bán cá |
90 | Nurse | Y tá |
91 | Reporter | Phóng viên |
92 | Technician | Kỹ thuật viên |
93 | Manicurist | Thợ làm móng tay |
94 | Mechanic | Thợ máy, thơ cơ khí |
95 | Medical assistant | Phụ tá bác sĩ |
96 | Messenger | Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm |
97 | Blacksmith | Thợ rèn |
98 | Bricklayer | Thợ xây |
99 | Tattooist | Thợ xăm mình |
100 | Barman | Nam nhân viên quán rượu |
101 | Barmaid | Nữ nhân viên quán rượu |
102 | Bouncer | Kiểm soát an ninh |
103 | Hotel porter | Nhân viên khuân đồ tại khách sạn |
104 | Pub landlord | Chủ quán rượu |
105 | Waiter | Bồi bàn nam |
106 | Waitress | Bồi bàn nữ |
107 | Air traffic controller | Kiểm soát viên không lưu |
3. Đề bài tiếng Anh thường gặp về nghề nghiệp tương lai
Talk about your favourite job in the future.(Nói về nghề nghiệp yêu thích tương lai của bạn)
What will you do to prepare for your career in the future?(Bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của bạn?)
A job with a high salary but not your favourite one and a job with a lower salary but you love it, what will you choose? Why?(Một công việc lương cao nhưng không phải là công việc yêu thích của bạn và một công việc lương thấp nhưng bạn yêu nó, bạn sẽ chọn gì? Tại sao?)
Should we obey our parents and do a job that we do not like?(Chúng ta có nên nghe lời bố mẹ và làm công việc bản thân không yêu thích?)